2025-09-25 01:06:16

Sự kiện Drone xuyên không phận: Đại bác đối lại Chim sẻ, Chi phí của Thắng lợi

Warsaw, Tháng 9/2025 – Việc một loạt máy bay không người lái (drone) của Nga xâm nhập không phận Ba Lan trong đêm 9–10/9 đã châm ngòi cho một cuộc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng tại sườn đông NATO. Sự cố chưa từng có tiền lệ này kéo theo hàng loạt hệ quả về quân sự, kinh tế và chính trị. Từ quyết định đóng cửa biên giới Ba Lan–Belarus giữa lúc Moscow tiến hành tập trận Zapad-2025, cho đến những tranh luận sôi nổi trên chính trường Ba Lan và phản ứng từ Liên minh châu Âu (EU) cùng NATO, vụ việc đã phơi bày rõ những thách thức của chiến tranh hiện đại và chiến tranh lai đối với an ninh châu Âu. Bên cạnh đó, tác động dây chuyền của sự kiện còn ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng Trung Quốc – EU, đồng thời đặt ra nghịch lý về chi phí giữa việc sử dụng drone giá rẻ và hệ thống phòng không đắt đỏ. Dưới đây là diễn biến và phân tích toàn diện về vụ xâm nhập drone của Nga vào Ba Lan và những hệ quả đa chiều của nó.


Dziś 25/9/2025 biên giới Ba Lan - Bielarus được mở trở lại. Ảnh internet

Diễn biến vụ xâm nhập và phản ứng quân sự

Drone Nga vượt biên giới: Đêm 9 rạng sáng 10/9/2025, lực lượng phòng không Ba Lan phát hiện nhiều vật thể bay không người lái xâm nhập sâu vào không phận từ hướng biên giới Belarus. Theo các nguồn tin quân sự, có khoảng 19–23 chiếc drone Nga xuất hiện trong không phận Ba Lan. Báo Rzeczpospolita của Ba Lan ước tính con số vào khoảng 23 chiếc, và giới chức Ba Lan sau đó xác nhận 21 chiếc drone đã vượt biên giới. Đáng chú ý, trước đó phía Belarus đã cảnh báo rằng một số drone Nga – bị ảnh hưởng bởi hệ thống tác chiến điện tử ở Ukraine – đang bay chệch hướng qua không phận Belarus.

Can thiệp của NATO: Ngay khi phát hiện vụ xâm nhập, Ba Lan kích hoạt khẩn cấp các đơn vị phòng không và đề nghị hỗ trợ từ đồng minh. Nhiều quốc gia NATO đóng quân ở sườn đông đã nhanh chóng tham gia chiến dịch đánh chặn. Tiêm kích F-16 của Không quân Ba Lan cùng các máy bay chiến đấu NATO – trong đó có cả F-35 của Hà Lan – được lệnh xuất kích. Máy bay cảnh báo sớm của Ý và máy bay tiếp dầu trên không của Bỉ cũng được huy động để hỗ trợ giám sát bầu trời. Các khẩu đội tên lửa phòng không Patriot do Đức triển khai ở Ba Lan được đặt trong tình trạng báo động cao, theo dõi sát đường bay của đàn drone.

Bắn hạ mục tiêu: Cuộc truy kích trên không kéo dài nhiều giờ liền, từ giữa đêm đến tảng sáng. Nhiều drone Nga đã bị bắn hạ, đánh dấu lần đầu tiên lực lượng NATO bắn rơi phương tiện bay không người lái của Nga trên không phận liên minh kể từ khi cuộc chiến Ukraine bùng nổ. Phía Ba Lan cho biết ít nhất 4 chiếc đã bị tiêu diệt – hầu hết bởi các tiêm kích F-35 của Hà Lan. Vụ bắn hạ cuối cùng diễn ra vào lúc 6:45 sáng ngày 10/9, chấm dứt đợt xâm nhập kéo dài suốt 7 giờ. Tuy nhiên, một số drone khác đã lọt qua được hàng rào đánh chặn. Chúng bay sâu vào nội địa Ba Lan hàng trăm kilômét trước khi rơi hoặc bị vô hiệu hóa. Những mảnh vỡ và thân xác drone được tìm thấy rải rác ở nhiều nơi, từ các khu vực sát biên giới phía đông như Czosnówka, Cześniki (tỉnh Lublin) cho tới những cánh rừng và thị trấn ở miền trung Ba Lan. Một chiếc drone thậm chí rơi xuống gần thị trấn Nowe Miasto nad Pilicą, cách biên giới hơn 300 km. Đến hơn một tuần sau, giới chức vẫn tiếp tục thu hồi các mảnh vỡ drone tại nhiều địa điểm khác nhau trên khắp Ba Lan – cho thấy quy mô và độ sâu xâm nhập của sự kiện là chưa từng có.

Sự cố “quân ta bắn nhầm”: Trong lúc nỗ lực bắn hạ các mục tiêu, một sự cố đáng tiếc đã xảy ra. Tại làng Wyryki-Wola ở tỉnh Lublin, một tên lửa không đối không AIM-120 AMRAAM do tiêm kích F-16 Ba Lan phóng ra đã trượt mục tiêu và rơi xuống một ngôi nhà dân. Sự cố làm thủng mái nhà và phá hỏng một phần công trình, nhưng rất may phần đầu đạn đã không phát nổ nên không gây thương vong. Ban đầu, chính quyền địa phương và quân đội nghi ngờ thiệt hại này do mảnh vỡ drone rơi xuống. Tuy nhiên, cuộc điều tra sau đó xác nhận thủ phạm chính là tên lửa phòng không bắn nhầm. Sự thật này được hé lộ muộn hơn và đã tạo ra một làn sóng chỉ trích trong nước về cách chính phủ xử lý thông tin (chi tiết này sẽ được đề cập trong phần chính trị nội bộ bên dưới).

Kích hoạt Điều 4 NATO: Ngay sáng 10/9, Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk đã triệu tập họp khẩn và thông báo kích hoạt Điều 4 của Hiệp ước NATO – điều khoản cho phép bất kỳ thành viên nào yêu cầu tham vấn đồng minh khi cảm thấy an ninh hoặc toàn vẹn lãnh thổ bị đe dọa. Quyết định này được thống nhất cùng Tổng thống Karol Nawrocki (người giữ cương vị Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang Ba Lan). Việc kích hoạt Điều 4 đã lập tức mở ra các cuộc tham vấn ở cấp Hội đồng Bắc Đại Tây Dương. Thủ tướng Tusk tuyên bố Ba Lan sẽ đề nghị NATO tăng cường đáng kể hỗ trợ phòng không để bảo vệ bầu trời của mình. Ông nhấn mạnh rằng vụ xâm nhập là “hành động gây hấn chưa từng có” của Nga và cảnh báo: “Đây là cuộc đối đầu mà Nga tuyên bố chống lại cả thế giới tự do – thông điệp này cần được truyền đi mạnh mẽ đến tất cả đồng minh”.

Đồng minh lên tiếng: Phản ứng từ các nước NATO và EU đến rất nhanh chóng. Tổng thống Pháp Emmanuel Macron ra thông cáo bằng tiếng Ba Lan ngay trong ngày 10/9, lên án gay gắt “hành vi xâm phạm không thể chấp nhận” của Nga và bày tỏ “tình đoàn kết hoàn toàn với quốc gia và chính phủ Ba Lan”. Ông Macron cũng điện đàm với Tổng Thư ký NATO (lúc này do cựu Thủ tướng Hà Lan Mark Rutte đảm nhiệm) để thảo luận về tình hình, khẳng định “không nhân nhượng về an ninh của các đồng minh”. Cùng ngày, Tư lệnh Tối cao Liên quân NATO ở châu Âu (SACEUR), Đại tướng Mỹ Alexus Grynkewich, tuyên bố liên minh sẽ “phản ứng nhanh chóng và dứt khoát” trước sự việc. Về phía láng giềng gần, Tổng thống Litva Gitanas Nausėda trấn an rằng cuộc tập trận Zapad không tạo ra mối đe dọa tức thì cho Litva, đồng thời lưu ý quy mô Zapad-2025 nhỏ hơn so với lần trước (Zapad-2021). Mặc dù vậy, các nước vùng Baltic và Đông Âu đều đồng thuận tăng cường cảnh giác cao độ.

NATO tăng cường phòng thủ: Ngày 12/9, sau các tham vấn, NATO chính thức thông báo triển khai một chiến dịch phòng không đặc biệt mang tên “Eastern Sentry” (Lính gác Phương Đông). Chiến dịch này huy động nguồn lực chung của liên minh nhằm củng cố lá chắn phòng không dọc sườn đông. Nhiều đơn vị và khí tài bổ sung được điều đến Ba Lan và các nước lân cận: một phi đội tiêm kích F-16 của Mỹ và đồng minh luân phiên tuần tra, các hệ thống radar và phòng không tầm xa đặt trong trạng thái sẵn sàng chiến đấu, thậm chí một tàu khu trục phòng không của Đan Mạch cũng được điều tới biển Baltic hỗ trợ giám sát trên không. Thủ tướng Hà Lan Mark Rutte (trên cương vị Tổng Thư ký NATO) cảnh báo: “Sự liều lĩnh của Nga trên bầu trời dọc sườn đông của chúng ta đang gia tăng về tần suất”, đồng thời nhấn mạnh Eastern Sentry sẽ hoạt động linh hoạt, đảm bảo lấp kín mọi lỗ hổng phòng không. Song song đó, Ba Lan cũng thông báo sẽ phối hợp với Ukraine để tổ chức các khóa huấn luyện về chống drone cho binh sĩ Ba Lan, tận dụng kinh nghiệm thực chiến dồi dào của phía Ukraine trong việc đối phó đội bay không người lái của Nga.

Biên giới đóng cửa và thiệt hại kinh tế

Đóng cửa biên giới với Belarus: Trước mối đe dọa an ninh từ vụ drone và nhất là khi cuộc tập trận Zapad-2025 của Nga và Belarus chuẩn bị bắt đầu, chính phủ Ba Lan đã có bước đi mạnh mẽ về biên giới. Ngày 12/9, Warsaw ra lệnh đóng cửa tất cả các cửa khẩu biên giới với Belarus cho đến khi có thông báo mới. Lệnh phong tỏa có hiệu lực ngay lập tức trong đêm, tạm dừng toàn bộ hoạt động giao thông đường bộ lẫn đường sắt qua biên giới hai nước. Biện pháp này được giải thích là “phòng ngừa cần thiết” trước nguy cơ leo thang quân sự từ cuộc tập trận quy mô lớn của Nga. Bộ Nội vụ Ba Lan dẫn các lo ngại an ninh và nguy cơ “hành vi thù địch” để biện minh cho quyết định. Khoảng 40.000 binh sĩ Ba Lan cũng được triển khai dọc theo biên giới với Belarus và vùng hải biên giới với Kaliningrad (vùng lãnh thổ Nga) nhằm sẵn sàng ứng phó mọi tình huống trong thời gian diễn ra Zapad-2025.

Chuỗi cung ứng Á-Âu bị gián đoạn: Việc đóng biên đột ngột đã gây thiệt hại kinh tế đáng kể, không chỉ cho Ba Lan mà còn ảnh hưởng đến thương mại khu vực và chuỗi cung ứng toàn cầu. Đặc biệt, tuyến đường sắt huyết mạch chạy qua Belarus và Ba Lan – vốn là hành lang chính kết nối Trung Quốc với châu Âu trong Sáng kiến “Vành đai và Con đường” – bị tê liệt hoàn toàn. Theo ước tính, 90% lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường sắt giữa EU và Trung Quốc đi qua tuyến này, với kim ngạch khoảng 30 tỷ USD mỗi năm. Như vậy, chỉ trong gần hai tuần đóng cửa, lượng hàng hóa trị giá hàng tỷ đô la đã bị ùn ứ. Các đoàn tàu chở container từ Trung Quốc buộc phải dừng lại tại biên giới Belarus, gây ra tình trạng tồn đọng hàng hóa tại các ga trung chuyển. Nhiều mặt hàng xuất nhập khẩu, từ linh kiện điện tử, máy móc cho tới thực phẩm đông lạnh, đều bị ảnh hưởng. Một số loại hàng nhạy cảm về thời gian như thực phẩm đông lạnh và nông sản đứng trước nguy cơ hư hỏng do chậm trễ kéo dài.

Áp lực từ phía Trung Quốc: Trung Quốc – quốc gia hưởng lợi lớn từ tuyến thương mại Á-Âu qua Belarus – tỏ ra lo ngại trước tình hình này. Ngoại trưởng Trung Quốc Vương Nghị, trong chuyến thăm châu Âu giữa tháng 9, đã trực tiếp nêu vấn đề với người đồng cấp Ba Lan Radosław Sikorski. Ông Vương đề nghị Ba Lan sớm nối lại lưu thông để tránh đứt gãy chuỗi cung ứng. Đáp lại, phía Ba Lan tuyên bố rõ ràng rằng “logic an ninh phải đặt trên logic thương mại”. Bộ Ngoại giao Ba Lan khẳng định họ hiểu lợi ích từ thương mại với Trung Quốc, nhưng an ninh quốc gia mới là ưu tiên cao nhất trong bối cảnh hiện nay. Giới quan sát nhận định động thái cứng rắn của Ba Lan chẳng khác nào một thông điệp gửi tới Bắc Kinh: nếu Trung Quốc tiếp tục ngầm ủng hộ chiến dịch quân sự của Nga (thông qua việc cung cấp linh kiện công nghệ, mua năng lượng, v.v.), thì lợi ích kinh tế của chính Trung Quốc cũng có thể bị đe dọa.

Thiệt hại cho Ba Lan và khu vực: Bản thân nền kinh tế Ba Lan cũng chịu tổn thất không nhỏ từ việc đóng biên. Ngành vận tải và logistics của Ba Lan vốn đóng vai trò trung chuyển hàng hóa Đông – Tây đã bị đình trệ. Công ty đường sắt vận tải quốc gia PKP Cargo mất nguồn thu khi các chuyến tàu hàng liên vận Á – Âu dừng bánh. Các hãng vận tải đường bộ Ba Lan chuyên chở hàng sang Belarus, Nga hoặc xa hơn sang Kazakhstan, Trung Á cũng phải đứng bánh trong thời gian biên giới phong tỏa. Điều này không chỉ tác động đến doanh thu doanh nghiệp vận tải, mà còn ảnh hưởng tới tài xế, lao động trong ngành. Nhiều xe tải chở hàng xuất khẩu từ EU đi Belarus/Russia đã phải tìm lộ trình thay thế qua Lithuania hoặc Latvia, làm tăng quãng đường và chi phí xăng dầu. Một số khác buộc phải chờ đợi tại các bãi đỗ gần biên giới, gây nên cảnh tượng vắng lặng hiếm thấy ở các cửa khẩu Ba Lan vốn tấp nập thường ngày.

Chính phủ Ba Lan thừa nhận cái giá kinh tế của quyết định an ninh này. Thủ tướng Tusk cho biết sẽ xem xét các biện pháp hỗ trợ, bồi thường cho những doanh nghiệp chịu thiệt hại do đóng biên. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh việc phong tỏa là “lựa chọn đúng đắn và cần thiết” để bảo đảm an toàn quốc gia. Đa số người dân Ba Lan được cho là ủng hộ động thái cứng rắn này, dù hiểu rằng nó đi kèm tổn thất tài chính. Một chủ doanh nghiệp vận tải ở Biała Podlaska (gần biên giới Belarus) chia sẻ trên truyền hình rằng: “Đóng biên giới khiến chúng tôi thiệt hại, nhưng an toàn đất nước phải đặt lên trên lợi ích trước mắt. Chúng tôi chấp nhận điều đó”.

Mở cửa trở lại: Đến ngày 23/9, sau khi cuộc tập trận Zapad-2025 kết thúc và tình hình có dấu hiệu hạ nhiệt, Ba Lan tuyên bố mở lại các cửa khẩu biên giới với Belarus từ nửa đêm 24/9. Thủ tướng Tusk phát biểu rằng việc tập trận đã “kết thúc tốt đẹp” mà không xảy ra sự cố nào thêm, nhờ đó nguy cơ đe dọa đã giảm bớt. Ông cũng thừa nhận việc phong tỏa biên giới thời gian qua là biện pháp mạnh tay nhưng hữu hiệu, giúp gửi thông điệp răn đe rõ ràng. “Biện pháp phòng ngừa này đã hoàn thành nhiệm vụ,” ông nói, đồng thời đề cao tầm quan trọng của việc cân bằng giữa an ninh và lợi ích kinh tế của Ba Lan. Bộ Nội vụ Ba Lan nhanh chóng ban hành quy định khôi phục lại hoạt động qua biên giới cả đường bộ lẫn đường sắt. Những đoàn xe tải và tàu hàng đầu tiên đã lăn bánh trở lại qua biên giới vào rạng sáng 25/9. Mặc dù vậy, Warsaw cảnh báo nếu tình hình căng thẳng tái diễn, “chúng tôi sẽ không ngần ngại đóng cửa biên giới lần nữa”.

Chính trường Ba Lan và phản ứng của các bên liên quan

Đoàn kết trước mối đe dọa chung: Trong những ngày đầu sau vụ xâm nhập drone, bầu không khí chính trị tại Ba Lan phần nào cho thấy sự đoàn kết hiếm hoi giữa chính phủ và phe đối lập trước hiểm họa an ninh quốc gia. Chính phủ liên minh trung tả của Thủ tướng Donald Tusk nhanh chóng triển khai các biện pháp mạnh, đồng thời tham vấn chặt chẽ với Tổng thống Karol Nawrocki – người xuất thân từ đảng đối lập bảo thủ Luật pháp và Công lý (PiS). Việc ông Tusk và Tổng thống Nawrocki thống nhất cùng kích hoạt Điều 4 NATO cho thấy chí ít trong vấn đề đối phó Nga, các nhà lãnh đạo Ba Lan đã tìm được tiếng nói chung. Đảng PiS đối lập và các chính đảng chính thống khác cũng công khai ủng hộ các biện pháp quân sự và ngoại giao mà chính phủ tiến hành sau sự cố. Thủ lĩnh PiS, ông Jarosław Kaczyński, tuyên bố trên truyền thông rằng đảng của ông “sẽ đứng về lợi ích quốc gia” và không tranh cãi trong lúc đất nước đối mặt khiêu khích từ Nga. Sự đồng thuận ban đầu này phần nào phản ánh tinh thần đoàn kết dân tộc khi an ninh Tổ quốc bị xâm phạm.

Tranh cãi và chỉ trích nội bộ: Tuy nhiên, khi tình hình lắng xuống, những vết rạn chính trị bắt đầu lộ diện trở lại. Chính phủ của ông Tusk sớm phải đối mặt với một số chỉ trích và hoài nghi xoay quanh cách xử lý vụ việc. Vấn đề gây tranh cãi đầu tiên là cách chính phủ báo cáo trước Liên Hợp Quốc. Ngày 12/9, Ba Lan đã triệu tập một phiên họp khẩn tại Hội đồng Bảo an LHQ để thông báo về vụ xâm nhập. Tại đây, phía Ba Lan trình bày rằng các drone Nga đã gây thiệt hại cho khu dân cư ở hai ngôi làng (trong đó có Wyryki, nơi xảy ra vụ trúng tên lửa). Báo cáo ám chỉ thiệt hại là do hành động của đối phương. Thế nhưng, vài ngày sau, báo chí phanh phui rằng ngôi nhà ở Wyryki thực chất bị hư hại bởi tên lửa phòng không “quân nhà” bắn trượt. Điều này khiến dư luận đặt câu hỏi: Phải chăng chính phủ đã cố tình đánh lạc hướng sự thật? Phe đối lập và giới truyền thông bảo thủ chỉ trích chính quyền Tusk “báo cáo sai sự thật” trước quốc tế, làm tổn hại uy tín Ba Lan. Tổng thống Nawrocki – dù lúc đầu phối hợp chặt với chính phủ – cũng được cho là rất không hài lòng vì văn phòng ông và Cục An ninh Quốc gia không được thông báo kịp thời về nguyên nhân thật sự của vụ trúng nhà dân. Vụ việc trở thành một “vết gợn” uy tín cho nội các Tusk, buộc thủ tướng sau đó phải giải trình, thừa nhận sự nhầm lẫn thông tin và hứa sẽ “rút kinh nghiệm sâu sắc” trong việc minh bạch với công chúng và đồng minh.

Thuyết âm mưu và phản ứng quyết liệt: Trong khi đó, một nhóm chính trị gia cực hữu lại lợi dụng sự mơ hồ ban đầu để tung ra thuyết âm mưu gây sốc. Ông Grzegorz Braun, một nghị sĩ thuộc phe cực hữu Liên minh các Độc lập (một nhánh của đảng Konfederacja – Liên đoàn Tự do và Độc lập), cùng chính trị gia kỳ cựu Janusz Korwin-Mikke lớn tiếng cáo buộc “Chính phủ Tusk đã dàn dựng vụ drone”. Họ tuyên bố đây là kịch bản do Warsaw phối hợp với Kyiv tạo ra nhằm lôi Ba Lan vào cuộc chiến Ukraine. Lý lẽ họ đưa ra là các drone kia “không thể bay xa từ Nga sang”, ám chỉ chúng được phóng từ Ukraine hoặc chính Belarus với sự đồng thuận ngầm. Braun thậm chí gửi đơn yêu cầu công tố viên điều tra “dấu hiệu tội phạm” trong vụ việc. Những phát ngôn này gây chấn động dư luận vì mức độ vô căn cứ và độ nhạy cảm chính trị của nó – chẳng khác nào lặp lại những luận điểm tuyên truyền từ Moscow.

Phản ứng từ chính giới Ba Lan đối với thuyết âm mưu này vô cùng gay gắt. Ngoại trưởng Radosław Sikorski thẳng thừng gọi Braun và Korwin-Mikke là “những kẻ tay sai của Nga” vì tiếp tay lan truyền thông tin thất thiệt theo hướng có lợi cho Điện Kremlin. Thủ tướng Tusk cũng lên án mạnh mẽ: ông cảnh báo “phát tán tuyên truyền và thông tin sai lệch do Nga dàn dựng là hành vi gây hại cho quốc gia, an ninh và người dân Ba Lan”. Thủ tướng nhấn mạnh rằng “sự ngu xuẩn, hay tệ hơn là động cơ chính trị, không thể được xem là tình tiết giảm nhẹ” cho hành vi này. Ngay cả phe đối lập bảo thủ chính thống (PiS) và Tổng thống Nawrocki cũng đồng lòng với chính phủ trong trường hợp này. Tổng thống Nawrocki sau vụ việc đã ra tuyên bố chung với lãnh đạo PiS, cực lực lên án mọi luận điệu “đánh lạc hướng do Nga dàn dựng”, nhấn mạnh rằng “việc ám chỉ các drone tấn công Ba Lan là của Ukraine nhằm lôi kéo NATO vào chiến tranh là luận điệu nguy hiểm và hoàn toàn sai sự thật”. Sự đồng thuận hiếm hoi này cho thấy lập trường chung của giới tinh hoa chính trị Ba Lan: không dung thứ những hành vi cổ xúy thông tin sai lệch có lợi cho đối phương, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang đối mặt mối đe dọa an ninh.

Những lỗ hổng và chỉ trích khác: Bên cạnh vụ “báo cáo nhầm” và thuyết âm mưu, chính phủ Tusk còn hứng thêm vài pha bẽ mặt trong quản lý thông tin thời gian này. Hãng thông tấn nhà nước PAP ngày 17/9 đã dịch và đăng tải sai lời phát biểu của Tổng thống Mỹ Donald Trump trên Fox News, khiến dư luận hiểu lầm rằng ông Trump sẽ “chỉ bảo vệ không phận Ba Lan sau khi chiến tranh Ukraine kết thúc”. Thực tế Trump nói về việc hỗ trợ vùng cấm bay cho Ukraine, nhưng lỗi dịch thuật của PAP làm dấy lên lo ngại Washington giảm cam kết với Warsaw. Một số bộ trưởng Ba Lan còn vội vàng trích dẫn tin sai này như bằng chứng Mỹ “lung lay ý chí”, gây hoang mang công chúng, trước khi PAP phải cải chính. Tiếp đó, ngày 16/9, Thủ tướng Tusk thông báo cơ quan an ninh bắt giữ hai công dân Belarus vì cho bay một drone qua khu vực trụ sở chính phủ. Nhưng vài ngày sau Bộ Nội vụ xác nhận nghi phạm thực ra là người Ukraine, khiến ông Tusk bị chê trách vì vội vàng đổ lỗi cho Belarus. Chuỗi sự cố này bị truyền thông đối lập đem ra công kích, cho rằng chính phủ lúng túng và thiếu chuyên nghiệp trong xử lý khủng hoảng. Dẫu vậy, nhìn chung những sai sót trên được xem là thứ yếu so với vấn đề cốt lõi là mối đe dọa từ Nga. Tại Quốc hội, Thủ tướng Tusk đã vượt qua một cuộc chất vấn về vụ drone với sự ủng hộ của đa số nghị sĩ, tái khẳng định ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an ninh quốc gia và củng cố năng lực phòng thủ trước các mối nguy mới.

Phản ứng của EU và quan hệ đồng minh: Vụ xâm nhập drone cũng thử thách quan hệ giữa Ba Lan với EU và NATO, song rốt cuộc lại củng cố thêm sự gắn kết. Trong vai trò nước Chủ tịch luân phiên EU (6 tháng cuối năm 2025), Ba Lan đã tranh thủ sự ủng hộ gần như tuyệt đối từ các thành viên EU. Ủy ban châu Âu và nhiều lãnh đạo EU ra tuyên bố ủng hộ quyền của Ba Lan bảo vệ không phận và biên giới, đồng thời lên án “hành vi khiêu khích nguy hiểm” của Nga. Một số đồng minh Tây Âu kín đáo bày tỏ lo ngại việc đóng cửa biên giới có thể ảnh hưởng kinh tế chung, nhưng không ai công khai phản đối quyết định của Ba Lan, hiểu rõ đây là vấn đề an ninh sống còn. Các nước láng giềng trực tiếp như Litva, Latvia cũng đã siết chặt kiểm soát biên giới và sẵn sàng hỗ trợ Ba Lan khi cần. NATO, về phần mình, coi vụ việc là phép thử nghiêm trọng đối với liên minh. Việc nhanh chóng kích hoạt Điều 4 và triển khai Eastern Sentry cho thấy NATO đồng lòng và cảnh giác trước chiến thuật mới của Nga. Các nhà phân tích nhận định sự ứng phó kịp thời của NATO đã gửi thông điệp rõ ràng đến Moscow rằng liên minh không hề nao núng hay chia rẽ, trái lại càng tăng cường đoàn kết khi bị thách thức. Thực tế, Nga tỏ ra lúng túng sau sự việc: Bộ Quốc phòng Nga phủ nhận chủ ý xâm phạm, biện minh rằng drone của họ chỉ “bay lạc” do nhiễu điện tử, song khó thuyết phục được ai. Thậm chí, theo tiết lộ từ Ba Lan, chính phía Belarus cũng đã chủ động cảnh báo Ba Lan và Litva khi phát hiện tốp drone lạ bay qua lãnh thổ mình – một dấu hiệu cho thấy Minsk muốn tránh bị vạ lây và không muốn đẩy căng thẳng vượt tầm kiểm soát. Mặc dù vậy, trong con mắt Ba Lan và NATO, Belarus vẫn phải chịu trách nhiệm vì đã chứa chấp các hoạt động quân sự của Nga trên lãnh thổ dẫn tới vụ việc.

Dư luận, truyền thông và tâm lý xã hội tại Ba Lan

Lo lắng nhưng bình tĩnh: Đối với công chúng Ba Lan, vụ drone Nga xâm nhập là một cú sốc an ninh hiện hữu, dù không hoàn toàn bất ngờ. Cuộc chiến ở nước láng giềng Ukraine kéo dài suốt gần hai năm qua đã khiến người Ba Lan sống trong tâm thế cảnh giác cao, nhất là sau sự cố tên lửa lạc vào lãnh thổ Ba Lan hồi tháng 11/2022 (khiến 2 dân thường thiệt mạng). Do đó, khi tin tức về đàn drone Nga tràn qua bầu trời được công bố, tâm lý chung của người dân là lo ngại xen lẫn tức giận. Hàng loạt tờ báo lớn như Gazeta Wyborcza, Rzeczpospolita hay Dziennik Gazeta Prawna đều chạy tít trang nhất về vụ việc, gọi đây là “cuộc xâm nhập nghiêm trọng nhất từ trước đến nay của Nga vào không phận Ba Lan”. Truyền thông mô tả chi tiết diễn biến, ca ngợi phản ứng nhanh của quân đội và đồng minh NATO, đồng thời nhấn mạnh sự nguy hiểm nếu bất kỳ chiếc drone nào trong số này mang chất nổ. Việc không có ai thương vong được báo giới xem như may mắn lớn nhưng cũng là lời cảnh tỉnh: chiến tranh đã tiến rất gần Ba Lan.

Công chúng ủng hộ lập trường cứng rắn: Các cuộc khảo sát dư luận sau sự kiện cho thấy đa số người Ba Lan đồng tình với phản ứng mạnh của chính phủ và NATO. Theo một thăm dò của Viện CBOS vào cuối tháng 9, có tới khoảng 78% người được hỏi ủng hộ việc bắn hạ tất cả các drone xâm nhập, bất kể chúng có vũ trang hay không. Tỷ lệ tương tự cũng đồng ý với biện pháp đóng cửa biên giới tạm thời để đảm bảo an ninh. Nhiều người dân chia sẻ trên mạng xã hội và các diễn đàn rằng họ chấp nhận hi sinh lợi ích kinh tế ngắn hạn để “dạy cho Nga một bài học” rằng Ba Lan sẽ không khoan nhượng. Tinh thần dân tộc và quyết tâm bảo vệ đất nước được gợi dậy mạnh mẽ. Trong các cuộc phỏng vấn đường phố trên đài TVN24, người dân Ba Lan bày tỏ cảm giác “bất an nhưng không hoảng sợ”. Một cư dân ở Lublin nói: “Chúng tôi đã quen sống bên cạnh một nước Nga khó lường. Vụ việc làm tôi lo lắng, nhưng tôi tin tưởng quân đội mình và NATO sẽ bảo vệ chúng tôi”. Sự hiện diện gia tăng của binh lính Ba Lan ở biên giới và tiêm kích NATO trên bầu trời thực tế lại khiến người dân cảm thấy an tâm hơn phần nào, vì họ thấy quốc gia mình được bảo vệ tích cực.

Truyền thông và cuộc chiến thông tin: Vụ xâm nhập drone còn mở ra mặt trận truyền thông và thông tin. Ngay khi sự cố xảy ra, các hãng tin lớn quốc tế như Reuters, AP, BBC... đồng loạt đưa tin, làm dậy sóng dư luận châu Âu. Tại Ba Lan, hệ thống truyền thông công và tư nhân ban đầu đồng loạt đứng về lợi ích quốc gia, đăng tải những nội dung lên án hành vi của Nga và kêu gọi đoàn kết. Tuy nhiên, một số kênh truyền thông cánh hữu sau đó đã lợi dụng những sai sót của chính phủ để công kích đảng cầm quyền, tạo nên bầu không khí chính trị có phần chia rẽ ngấm ngầm. Việc chính phủ chậm thừa nhận nguyên nhân vụ trúng nhà dân ở Wyryki khiến nhiều tờ báo hoài nghi đặt câu hỏi về tính minh bạch. Các tiêu đề như “Sự thật bị che giấu?” bắt đầu xuất hiện trên một vài trang tin. Song ngược lại, truyền thông thiên chính phủ lại tập trung nêu bật hành vi vô trách nhiệm của các chính trị gia cực hữu như Braun, Korwin-Mikke, coi họ là ví dụ của “những kẻ phát tán tuyên truyền Nga tại Ba Lan”. Các kênh truyền hình và báo chí chính thống đã phát sóng nhiều phân tích, vạch trần động cơ và lịch sử thân Nga của những nhân vật này nhằm vô hiệu hóa tác động của thuyết âm mưu. Nhờ đó, đa số công luận không bị dao động bởi thông tin thất thiệt. Giới chuyên gia truyền thông đánh giá chính quyền và báo chí dòng chính đã phản ứng nhanh nhạy để ngăn chặn làn sóng tin giả, giữ cho dư luận tập trung vào nguy cơ từ Nga thay vì nghi kỵ lẫn nhau.

Tâm lý xã hội sau vụ việc: Nhìn chung, sự kiện drone Nga xâm nhập đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm thức người Ba Lan. Nó củng cố nhận thức rằng cuộc chiến do Nga phát động ở Ukraine có thể lan rộng bất cứ lúc nào, và Ba Lan – với vị trí tiền tuyến NATO – luôn nằm trong tầm ngắm của các chiến thuật gây hấn mới. Người dân trở nên cảnh giác hơn trước tin tức an ninh, đồng thời quan tâm nhiều hơn đến năng lực phòng không của đất nước. Chủ đề tăng cường sức mạnh quân sự, mua sắm vũ khí (đặc biệt là hệ thống chống drone) được bàn luận sôi nổi trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Một hiệu ứng khác là tinh thần đoàn kết dân tộc và ủng hộ liên minh dâng cao. Lá cờ NATO được một số tòa nhà công sở và nhà dân ở Warsaw treo bên cạnh quốc kỳ Ba Lan như một lời khẳng định: Ba Lan tự tin nhờ có NATO phía sau. Tất nhiên, trong xã hội cũng có một bộ phận nhỏ hoài nghi hoặc mệt mỏi, lo sợ đất nước bị lôi kéo sâu hơn vào xung đột. Nhưng đến cuối tháng 9, có thể nói đa số người Ba Lan tán thành cách tiếp cận “mạnh mẽ nhưng thận trọng” – tức cứng rắn với Nga, đồng thời phối hợp chặt với đồng minh để tránh những tính toán sai lầm dẫn đến chiến tranh trực tiếp.

Phân tích chiến lược: Drone giá rẻ và chiến tranh lai

Vụ xâm nhập không phận Ba Lan bằng drone của Nga là một ví dụ điển hình của chiến tranh lai (hybrid warfare) trong thời đại mới – nơi ranh giới giữa hòa bình và xung đột vũ trang trở nên mơ hồ. Các chuyên gia quân sự nhận định việc Nga sử dụng một đàn drone không vũ trang, giá rẻ để thử phản ứng của NATO hàm chứa nhiều tính toán chiến lược.

Chiến thuật “đâm thăm dò”: Trước hết, việc thả hơn 20 chiếc UAV xâm nhập sâu vào lãnh thổ NATO cho thấy Nga đang “thử lửa” hệ thống phòng thủ phương Tây. Không phải ngẫu nhiên mà sự việc xảy ra ngay trước thềm cuộc tập trận Zapad-2025 – thời điểm mà quân đội Nga và Belarus đang dàn quân rầm rộ ở sát Ba Lan. Theo phân tích của Viện Nghiên cứu Quốc phòng Hoàng gia Anh (RUSI), quy mô và sự táo bạo của vụ xâm nhập chứng tỏ đây gần như chắc chắn là hành động có chủ ý từ phía Moscow, nhằm đo lường thời gian phản ứng, cách thức phối hợp và ý chí của NATO khi đối mặt với một tình huống vi phạm giới hạn an ninh. Kịch bản này mang nhiều điểm tương đồng với các chiến thuật “xâm nhập vùng xám” mà Nga từng áp dụng: gây sự cố ở mức thấp hơn ngưỡng kích hoạt phản ứng quân sự toàn diện, nhưng đủ để gây lúng túng và tranh cãi trong nội bộ đối phương. Mặt khác, bằng cách phủ nhận trách nhiệm (cho rằng drone “đi lạc” do trục trặc), Moscow cố tình duy trì tính mập mờ nhằm tránh khiêu khích trực tiếp NATO, đồng thời gieo rắc nghi ngờ và chia rẽ. Đây là thủ đoạn quen thuộc của chiến tranh lai, kết hợp giữa hành động khiêu khích trên thực địa và tuyên truyền trên mặt trận thông tin.

Drone không vũ trang – mối đe dọa mới: Điểm đáng chú ý là tất cả các drone Nga xâm nhập lần này đều không mang theo đầu đạn hay chất nổ. Viện Công tố khu vực Lublin (Ba Lan) sau khi giám định xác các drone thu hồi đã xác nhận chúng “hoàn toàn không vũ trang, không có vật liệu nổ”, thực chất chỉ là “drone mồi nhử” (decoy). Nhiều chiếc được làm bằng vật liệu rẻ tiền như xốp hoặc gỗ dán, mang thiết bị điện tử tối giản. Giới chuyên gia cho rằng đây chính là loại drone Geran/“Gerbera” – phiên bản mô phỏng giá rẻ của dòng UAV Shahed do Iran sản xuất mà Nga đang sử dụng ồ ạt trong chiến trường Ukraine. Với chi phí chế tạo chỉ khoảng 3.000–5.000 USD/chiếc, những chiếc Geran này có rất ít giá trị sát thương, nhưng lại cực kỳ hữu ích trong việc làm nhiễu loạn phòng không đối phương. Tại Ukraine, quân đội Nga thường phóng số lượng lớn drone Geran không mang thuốc nổ cùng lúc với tên lửa hành trình hoặc UAV có vũ trang. Mục tiêu là làm quá tải radar và hệ thống phòng không của Ukraine, buộc đối phương phải đánh chặn mọi mục tiêu trên bầu trời – dẫn tới tiêu tốn đạn dược phòng không đắt tiền vào những “mồi nhử” rẻ mạt. Chính chiến thuật này đã được bê nguyên áp dụng vào vụ xâm nhập Ba Lan.

Đối diện với đàn drone xâm nhập, Ba Lan và NATO không thể lơ là hay đánh cược rằng chúng vô hại. Trên nguyên tắc phòng thủ, bất kỳ vật thể bay không xác định nào xâm nhập sâu cũng phải bị coi là mối đe dọa tiềm tàng và xử lý. Vì vậy, dù những chiếc UAV này không mang bom, lực lượng NATO vẫn phải tung tiêm kích hiện đại và tên lửa để tiêu diệt. Đây chính là nghịch lý về chi phí trong cuộc đối đầu: phía tấn công (Nga) chỉ bỏ ra vài ngàn đô la cho một drone thô sơ, trong khi phía phòng thủ (NATO) có thể phải chi hàng trăm nghìn đô la cho một quả tên lửa không đối không, hoặc tốn kém chi phí vận hành tiêm kích tàng hình để hạ gục mục tiêu. Thậm chí, chỉ riêng việc xuất kích máy bay và duy trì tình trạng báo động cao trong nhiều giờ cũng gây tiêu hao lớn về hậu cần, nhân lực cho phía phòng thủ. Nghịch lý này tạo lợi thế tâm lý cho kẻ tấn công: họ có thể “bào mòn” dần nguồn lực của đối phương thông qua những cuộc quấy nhiễu lặp đi lặp lại, với cái giá rẻ mạt. Nếu NATO không tìm ra giải pháp đối phó hiệu quả về chi phí (cost-effective), thì về lâu dài, việc liên tục phải “lấy dao mổ trâu giết gà” như vậy sẽ gây áp lực kinh tế và chiến lược đáng kể.

Thách thức cho NATO: Vụ việc đã gióng lên hồi chuông cảnh báo đối với NATO về nhu cầu thích ứng chiến lược. Liên minh phải giải quyết một bài toán nan giải: làm sao duy trì răn đe và phản ứng quyết đoán trước các hành động khiêu khích, nhưng đồng thời tránh bị cuốn vào cái bẫy tiêu hao mà đối phương giăng ra. Sau sự cố này, nhiều tiếng nói trong NATO kêu gọi đầu tư mạnh hơn vào các giải pháp phòng thủ chi phí thấp trước drone – chẳng hạn như hệ thống gây nhiễu điện tử, vũ khí laser năng lượng cao, súng phòng không tầm gần hoặc thậm chí sử dụng chính UAV đánh chặn UAV. Thật vậy, bắn một drone xốp bằng tên lửa hiện đại có thể xem là “dùng đại bác bắn chim sẻ”, nhưng ở thời điểm sự việc diễn ra, đó gần như là lựa chọn duy nhất để đảm bảo an toàn tuyệt đối. NATO cũng phải xem xét chiến lược phản ứng linh hoạt hơn: liệu có cần thiết bắn hạ mọi mục tiêu bay không người lái, hay có thể phân loại và chọn cách đối phó khác nhau? Chẳng hạn, nếu xác định được drone không vũ trang, có thể dùng biện pháp áp chế điện tử buộc nó hạ cánh hoặc chuyển hướng thay vì phóng tên lửa. Tuy nhiên, đây là vấn đề phức tạp đòi hỏi thời gian nghiên cứu và triển khai công nghệ mới.

Tác động răn đe: Từ góc độ Nga, dù những chiếc drone không gây thiệt hại vật chất đáng kể, hành động này có thể được coi là thành công một phần trong việc khiến NATO bộc lộ khả năng. Moscow thu thập được dữ liệu về thời gian phản ứng, loại vũ khí NATO sử dụng, khu vực phòng không yếu hơn (nếu có drone lọt qua), v.v. Song đồng thời, phản ứng quyết liệt và thống nhất của NATO cũng là điểm trừ cho toan tính của Nga. Nếu mục tiêu của Moscow là lung lay quyết tâm hoặc gây chia rẽ liên minh, thì kết quả cho thấy điều ngược lại: NATO không những đáp trả nhanh và đa phương, mà còn tranh thủ cơ hội để tăng cường hiện diện quân sự ở sườn đông (qua chiến dịch Eastern Sentry). Về lâu dài, những hành động như vậy của Nga có thể khiến NATO cứng rắn hơn trong hỗ trợ Ukraine và bảo vệ sườn đông, thay vì nhụt chí. Một nhà bình luận quân sự Ba Lan viết trên Polityka rằng: “Nếu Điện Kremlin nghĩ gửi vài chiếc drone sang Ba Lan sẽ khiến NATO hoảng sợ rút lui, họ đã nhầm to. Chúng tôi càng cảnh giác và quyết tâm hơn bao giờ hết”.

Kết luận: Sự kiện drone Nga xâm nhập không phận Ba Lan tháng 9/2025, tuy không gây thương vong, đã trở thành một bước ngoặt quan trọng trong cục diện an ninh châu Âu. Nó cho thấy chiến tranh hiện đại không chỉ diễn ra trên chiến trường chính mà còn lan sang vùng “hậu phương” của NATO bằng những thủ đoạn khó lường. Những hệ lụy kinh tế – từ việc đóng băng tuyến thương mại Á-Âu cho đến khoản chi phí phòng thủ tốn kém – nhấn mạnh rằng mỗi quyết định an ninh đều có cái giá của nó. Về chính trị, Ba Lan và các đồng minh đã vượt qua phép thử với một mặt trận tương đối thống nhất, dù nội bộ Ba Lan không tránh khỏi va chạm sau khủng hoảng. Quan trọng hơn cả, vụ việc đã phơi bày nghịch lý và thách thức chiến lược của thời đại: làm thế nào bảo vệ hiệu quả trước những mối đe dọa “nhỏ mà có võ” như drone giá rẻ, trong khi vẫn duy trì được sự vững vàng về kinh tế và tinh thần. Câu trả lời sẽ đòi hỏi sự đổi mới trong tư duy quân sự, tăng cường hợp tác đồng minh và đầu tư vào công nghệ phòng thủ tương xứng. Với Ba Lan, bài học từ biến cố này càng củng cố quyết tâm xây dựng một nền quốc phòng vững mạnh và gắn kết sâu hơn với EU, NATO – như một bảo đảm chắc chắn nhất cho an ninh và chủ quyền quốc gia giữa những sóng gió khó lường của khu vực.

Tuong Vy

 

Sửa lần cuối 2025-09-24 23:33:00

Bình luận

Bình luận qua Facebook