Trong xã hội hiện đại, truyền thông được gọi là “quyền lực thứ tư” – trụ cột giúp duy trì dân chủ, minh bạch và trách nhiệm công quyền. Nhưng khi thông tin trở thành hàng hóa, báo chí dần đánh mất chức năng khai sáng và biến thành công nghiệp sản xuất cảm xúc. Tin tức không còn được đo bằng độ chính xác mà bằng tốc độ lan truyền, số lượt xem và hiệu ứng tức thì. Xã hội bước vào kỷ nguyên mà cảm xúc có giá trị kinh tế cao hơn sự thật.
Trong bối cảnh ấy, cộng đồng người Việt ở Ba Lan trở thành nạn nhân điển hình của một kịch bản truyền thông kinh điển, nơi lợi nhuận được đặt cao hơn trách nhiệm. Không phải vì người Việt “đáng nghi”, mà vì họ phù hợp với công thức truyền thông sinh lời: khác biệt, ít tiếng nói, và dễ bị gắn nhãn. Báo chí, khi chạy theo thị phần, đã khai thác những yếu tố ấy để tạo ra sản phẩm hấp dẫn: “bí ẩn, mờ ám, nguy hiểm” – ba nguyên liệu cơ bản để thu hút công chúng.
Từ đầu thế kỷ XXI, truyền thông Ba Lan, giống phần lớn châu Âu, bước vào giai đoạn thương mại hóa hoàn toàn. Một phóng sự không chỉ được đánh giá bằng chất lượng nghề nghiệp, mà còn bằng khả năng tạo dư luận, kích thích bình luận và giữ chân người xem. Trong hệ thống ấy, những đề tài như “người Việt ở Wólka Kosowska”, “chợ Á”, hay “mạng lưới tiền mặt” nhanh chóng trở thành chủ đề bán chạy, bởi chúng khơi gợi cảm giác vừa tò mò, vừa sợ hãi. Khi xã hội chủ lưu không có hiểu biết đầy đủ về người Việt, báo chí càng dễ dẫn dắt cảm xúc công chúng theo hướng một chiều.

Ông Sebastian Jurgiel đã mô tả chính xác hiện tượng này: truyền thông hiện nay không còn quản lý thông tin, mà quản lý cảm xúc. Cơ chế của nó không nhằm “đưa sự thật đến công chúng”, mà tạo ra sự thật cảm xúc – một phiên bản của hiện thực được biên tập để dễ tiêu thụ. Các công cụ như framing (định khung), agenda-setting (chọn chủ đề để hướng dư luận), emotional trigger (kích thích cảm xúc) và cross-media amplification (khuếch đại đa nền tảng) được vận dụng thuần thục để đạt hiệu quả lan truyền.
Một ví dụ điển hình cho cơ chế đó là chuỗi podcast thương mại của nhà báo Anna Sobolecka. Trong quá trình quảng bá chương trình, cô đã sử dụng các kỹ thuật cut–cap (cắt ghép) và chọn lọc hình ảnh để tô đậm một luận điểm được định sẵn: rằng cộng đồng người Việt là một “xã hội khép kín, nhiều bí mật và dấu hiệu tội phạm”. Các đoạn phỏng vấn bị cắt khỏi ngữ cảnh, những cảnh quay ban đêm, khu chợ, xe tải, tiền mặt… được dàn dựng để tạo cảm giác căng thẳng. Những yếu tố đời thường – doanh nghiệp hợp pháp, sinh viên Việt học giỏi, người lao động chăm chỉ – bị loại bỏ hoàn toàn.
Podcast ấy không còn là sản phẩm báo chí, mà là một chiến dịch truyền thông thương mại. Thông điệp được lặp đi lặp lại trên nhiều nền tảng: đài phát thanh, YouTube, mạng xã hội – tất cả cùng khẳng định một “thực tế” do tác giả dựng nên. Chính việc lặp lại liên tục tạo ra ảo giác chân thực, khiến công chúng tin rằng “nhiều nguồn đều nói như vậy”, dù thực ra chỉ là một câu chuyện được làm mới bằng kỹ thuật khuếch đại.
Điều này cho thấy bản chất đáng lo ngại của truyền thông trong thời đại lợi nhuận: càng gây tranh cãi, càng sinh tiền. Một cộng đồng nhỏ, ít ảnh hưởng chính trị, lại càng dễ trở thành mục tiêu “an toàn” để khai thác – vì họ không có khả năng phản kháng trên cùng nền tảng. Người Việt bị nói, nhưng không thể nói lại; bị nhìn, nhưng không thể tự hiện diện bằng ngôn ngữ của xã hội chủ lưu. Im lặng của họ – trong môi trường truyền thông – bị diễn giải thành sự thừa nhận.
Những gì Sobolecka làm không còn nằm trong giới hạn “tự do báo chí”, mà rơi vào vùng xám của truyền thông thương mại hóa đạo đức: nơi mục tiêu không còn là phục vụ công chúng, mà là duy trì sự chú ý. Ở đó, cảm xúc được khai thác như hàng hóa, còn danh dự của con người trở thành nguyên liệu sản xuất. Hệ quả là một bức tranh xã hội méo mó: người Việt bị nhìn qua lăng kính của nỗi sợ và sự nghi ngờ, thay vì sự thật đa chiều.
Trong cộng đồng người Việt, sự việc này đã gây cảm giác bất an sâu sắc. Nhiều người lần đầu nhận ra rằng chỉ vài phút video bị cắt ghép cũng đủ làm tổn thương danh dự của cả cộng đồng. Họ không chỉ sợ bị hiểu lầm, mà sợ mất quyền tự định nghĩa chính mình. Đây không còn là nỗi sợ bị kết tội, mà là sự hoang mang trước quyền lực của ngôn từ – thứ có thể biến hiện thực thành câu chuyện theo ý người viết.
Sự việc của Sobolecka không phải chuyện cá nhân, mà là tấm gương phản chiếu căn bệnh nghề nghiệp của truyền thông hiện đại. Khi lợi nhuận lấn át đạo đức, khi nhà báo coi mỗi phóng sự là “sản phẩm” và mỗi cộng đồng là “đề tài”, thì báo chí đã rời bỏ vai trò “người gác cổng sự thật” để trở thành nhà sản xuất cảm xúc thị trường. Ở đó, mọi cộng đồng nhỏ – hôm nay là người Việt, ngày mai có thể là người Ukraina, người Ả Rập, hay chính người Ba Lan nghèo – đều có thể trở thành nạn nhân tiếp theo của cùng một kịch bản.
Đây không chỉ là lời cảnh báo cho giới truyền thông, mà còn cho toàn xã hội. Một nền dân chủ chỉ có thể vững khi báo chí giữ được phẩm giá nghề nghiệp: không bán sự thật để mua lượt xem, không cắt ghép cảm xúc để tạo lợi nhuận. Câu hỏi căn bản cần được nhắc lại, rõ ràng và không né tránh:
Báo chí tồn tại để bán cảm xúc, hay để bảo vệ sự thật?
Nếu không thể trả lời dứt khoát câu hỏi ấy, quyền lực thứ tư sẽ đánh mất ý nghĩa của nó. Khi đó, thay vì phản chiếu hiện thực, truyền thông sẽ viết lại hiện thực theo yêu cầu của thị trường – và danh dự con người, danh dự của cả một cộng đồng, sẽ tiếp tục bị đem ra trao đổi như một sản phẩm có giá.
Tuong Vy




Bình luận